です / である
[Noun] です
là, thì (lịch sự)
Được sử dụng để kết thúc câu một cách lịch sự, tương đương với 'to be' trong tiếng Anh.
私は学生です。
わたしはがくせいです。
Tôi là học sinh.
は (wa)
[Chủ ngữ] は [Vị ngữ]
chỉ chủ đề của câu
Trợ từ は (đọc là 'wa') được dùng để chỉ chủ đề của câu.
田中さんは先生です。
たなかさんはせんせいです。
Anh Tanaka là giáo viên.
を (wo/o)
[Tân ngữ] を [Động từ]
chỉ tân ngữ trực tiếp
Trợ từ を (đọc là 'o') chỉ tân ngữ trực tiếp của động từ.
本を読みます。
ほんをよみます。
Đọc sách.
に (ni)
[Địa điểm/Thời gian] に [Động từ]
ở, tại, vào lúc
Trợ từ に chỉ địa điểm đích, thời gian cụ thể.
学校に行きます。
がっこうにいきます。
Đi tới trường.
で (de)
[Phương tiện/Địa điểm] で [Động từ]
bằng, tại
Trợ từ で chỉ phương tiện hoặc địa điểm thực hiện hành động.
電車で行きます。
でんしゃでいきます。
Đi bằng tàu điện.
ます形
[Động từ]ます
thể lịch sự của động từ
Thể ます là thể lịch sự của động từ, dùng trong giao tiếp trang trọng.
毎日走ります。
まいにちはしります。
Chạy bộ mỗi ngày.
Mẹo học ngữ pháp hiệu quả
Học từng cấu trúc
Tập trung vào một cấu trúc ngữ pháp mỗi lần và thực hành nhiều ví dụ.
Tạo câu mới
Thử tạo câu mới với cấu trúc đã học để củng cố kiến thức.
Ôn tập thường xuyên
Quay lại các cấu trúc đã học để không quên.
Thực hành nghe nói
Nghe và nói những câu ví dụ để cải thiện phát âm.